Live Học từ vựng tiếng Anh với mình

dungdamchemnhau

Kích Dục Đại Sư
Bàn Phím Vàng
Ráng cày từ vựng mà phóng dật quá. Thôi tạo cái topic cho có thằng vô spam để có notice.

transcending conflict = vượt qua xung đột ( đm từ này học nãy h 3-4 lần mà quên hoài !)

YYD9Yd4.jpeg
 
Sửa lần cuối:
Các từ "annually", "regularly", "repeatedly", "systematically" và "periodically" đều liên quan đến tần suất hoặc cách thức thực hiện một hành động. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:

  1. Annually: Đây ám chỉ một cách lặp lại một cách định kỳ sau mỗi năm. Ví dụ: "The company holds its annual meeting in April every year."
  2. Regularly: Đây ám chỉ một cách lặp lại với một mô hình hoặc chu kỳ cố định. Điều này có thể là hàng ngày, hàng tuần, hoặc theo bất kỳ mô hình thời gian nào khác. Ví dụ: "She exercises regularly at the gym."
  3. Repeatedly: Đây ám chỉ việc thực hiện một hành động nhiều lần, không nhất thiết phải theo một mô hình cố định hoặc định kỳ. Ví dụ: "He repeatedly asked for help with his homework."
  4. Systematically: Đây ám chỉ một cách thực hiện hành động một cách có tổ chức, tuân thủ một quy trình hoặc kế hoạch cụ thể. Ví dụ: "The research team systematically analyzed the data to identify patterns."
  5. Periodically: Đây ám chỉ một cách lặp lại định kỳ, không nhất thiết phải là hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng. Từ này thường được sử dụng để chỉ ra việc xảy ra một cách đều đặn sau một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: "The manager checks in with the team periodically to assess progress."
Mặc dù tất cả các từ này đều liên quan đến tần suất hoặc cách thức thực hiện một hành động, nhưng mỗi từ mang lại một nuance hoặc mức độ khác nhau về cách thức thực hiện hay chu kỳ lặp lại của hành động đó.
 
Các từ liên quan đến "astonishment" có thể được phân biệt như sau:

Strongest Matches:​

  1. Amazement: Sự ngạc nhiên hoặc sửng sốt mạnh mẽ, thường đi kèm với sự kích động tích cực.
    • Ví dụ: "The magician's trick left the audience in complete amazement."
  2. Awe: Một cảm giác tôn kính và sợ hãi trước sự vĩ đại hoặc kỳ diệu của cái gì đó.
    • Ví dụ: "The vastness of the Grand Canyon filled them with awe."
  3. Bewilderment: Sự bối rối hoặc hoang mang do không hiểu rõ điều gì đang xảy ra.
    • Ví dụ: "She stared at the complex math problem in bewilderment."
  4. Confusion: Sự lúng túng hoặc không rõ ràng trong suy nghĩ hoặc hành động.
    • Ví dụ: "The sudden change in plans caused confusion among the team members."
  5. Consternation: Sự giật mình hoặc sợ hãi trước một tình huống khó khăn hoặc đáng sợ.
    • Ví dụ: "His unexpected resignation caused consternation among the company's shareholders."
  6. Wonderment: Một tình trạng của sự kinh ngạc và sự tò mò về cái gì đó.
    • Ví dụ: "The child looked up at the stars in wonderment."

Strong Matches:​

  1. Shock: Một cảm giác mạnh mẽ của sự sốc hoặc kinh ngạc.
    • Ví dụ: "The news of the accident left everyone in shock."
  2. Stunner: Một sự kiện hoặc thông tin gây ấn tượng mạnh mẽ và ngạc nhiên.
    • Ví dụ: "Her unexpected victory was a real stunner."
  3. Stupefaction: Sự tê liệt hoặc mất khả năng suy nghĩ hoặc hành động do sự sốc hoặc ngạc nhiên.
    • Ví dụ: "The complexity of the problem led to a moment of stupefaction."
  4. Wonder: Sự kinh ngạc hoặc tò mò về cái gì đó, thường đi kèm với sự tôn kính.
    • Ví dụ: "They gazed in wonder at the magnificent waterfall."

Weak Matches:​

  1. Astoundment: Sự ngạc nhiên hoặc sửng sốt, nhưng có thể không mạnh mẽ như các từ trong danh sách trên.
    • Ví dụ: "Her performance left the audience in astoundment."
  2. Dumbfoundment: Sự ngạc nhiên đến mức làm mất khả năng nói hoặc hành động một cách tự nhiên.
    • Ví dụ: "The news of his sudden departure left me in dumbfoundment."
  3. One for the books: Một trải nghiệm độc đáo hoặc đặc biệt đủ để được ghi nhớ trong sách kỷ lục.
    • Ví dụ: "The concert last night was one for the books."
  4. Something else: Một cái gì đó đặc biệt hoặc ngoại lệ, có thể gây ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.
    • Ví dụ: "That new movie was something else; I've never seen anything like it."
 
Các từ "annually", "regularly", "repeatedly", "systematically" và "periodically" đều liên quan đến tần suất hoặc cách thức thực hiện một hành động. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:

  1. Annually: Đây ám chỉ một cách lặp lại một cách định kỳ sau mỗi năm. Ví dụ: "The company holds its annual meeting in April every year."
  2. Regularly: Đây ám chỉ một cách lặp lại với một mô hình hoặc chu kỳ cố định. Điều này có thể là hàng ngày, hàng tuần, hoặc theo bất kỳ mô hình thời gian nào khác. Ví dụ: "She exercises regularly at the gym."
  3. Repeatedly: Đây ám chỉ việc thực hiện một hành động nhiều lần, không nhất thiết phải theo một mô hình cố định hoặc định kỳ. Ví dụ: "He repeatedly asked for help with his homework."
  4. Systematically: Đây ám chỉ một cách thực hiện hành động một cách có tổ chức, tuân thủ một quy trình hoặc kế hoạch cụ thể. Ví dụ: "The research team systematically analyzed the data to identify patterns."
  5. Periodically: Đây ám chỉ một cách lặp lại định kỳ, không nhất thiết phải là hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng. Từ này thường được sử dụng để chỉ ra việc xảy ra một cách đều đặn sau một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: "The manager checks in with the team periodically to assess progress."
Mặc dù tất cả các từ này đều liên quan đến tần suất hoặc cách thức thực hiện một hành động, nhưng mỗi từ mang lại một nuance hoặc mức độ khác nhau về cách thức thực hiện hay chu kỳ lặp lại của hành động đó.
Religiously xài ở context chỉ tần suất được không mậy?
 
Các từ như "indicate," "signify," "display," "announce," "argue," "demonstrate," "express," "hint," "illustrate," "imply," "make," "mark," "mean," "pinpoint," "point out," "prove," "reveal," "show," "signal," "specify," và "suggest" đều có nghĩa gần giống nhau nhưng có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng và ngữ cảnh.

  1. Indicate: Thường được sử dụng để chỉ ra hoặc biểu thị một điều gì đó, thường là một dấu hiệu hoặc một sự mơ hồ.
  2. Signify: Thường dùng để ám chỉ hoặc biểu lộ một ý nghĩa hoặc ý định, thường có tính chất trừu tượng hơn.
  3. Display: Đề cập đến việc hiển thị hoặc trưng bày cái gì đó, thường là thông tin hoặc sự kiện.
  4. Announce: Thường ám chỉ việc thông báo hoặc tuyên bố một thông tin cụ thể một cách rõ ràng và công khai.
  5. Argue: Đề cập đến việc đưa ra lập luận hoặc chứng minh một quan điểm.
  6. Demonstrate: Liên quan đến việc minh họa hoặc chứng minh một điều gì đó thông qua ví dụ hoặc bằng chứng cụ thể.
  7. Express: Đề cập đến việc diễn đạt hoặc biểu lộ một cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý kiến.
  8. Hint: Thường được sử dụng để gợi ý một cách mơ hồ hoặc gián tiếp.
  9. Illustrate: Đề cập đến việc mô tả hoặc giải thích một ý kiến hoặc vấn đề thông qua ví dụ hoặc hình ảnh.
  10. Imply: Ám chỉ một ý nghĩa hoặc ý định mà không nói rõ.
  11. Make: Đề cập đến việc tạo ra hoặc tạo thành một điều gì đó.
  12. Mark: Thường dùng để chỉ ra sự tồn tại hoặc ảnh hưởng của một điều cụ thể.
  13. Mean: Đề cập đến ý nghĩa hoặc ý định của một từ, cụm từ hoặc hành động.
  14. Pinpoint: Đề cập đến việc xác định hoặc chỉ ra một vị trí hoặc điểm cụ thể.
  15. Point out: Tương tự như "pinpoint," nhưng thường được sử dụng khi muốn chỉ ra một điểm hoặc một vấn đề đặc biệt.
  16. Prove: Đề cập đến việc cung cấp chứng cứ hoặc lý lẽ để chứng minh một điều gì đó là đúng.
  17. Reveal: Đề cập đến việc tiết lộ hoặc biểu hiện một sự thật hoặc thông tin trước đây không được biết đến.
  18. Show: Đề cập đến việc trình bày hoặc biểu diễn một cái gì đó.
  19. Signal: Đề cập đến việc phát đi một tín hiệu hoặc dấu hiệu để thông báo hoặc biểu lộ một ý nghĩa hoặc một ý định.
  20. Specify: Liên quan đến việc chỉ ra hoặc mô tả một cách chi tiết và rõ ràng.
  21. Suggest: Đề cập đến việc gợi ra một ý tưởng, ý nghĩ hoặc hành động một cách mơ hồ hoặc gián tiếp.
Sự lựa chọn giữa các từ này thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý định cụ thể của người sử dụng.
 
Top